XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Diosgyor VTK 28 20 1 7 60 28 32 61 TTBTBT
2 MTK Hungaria 28 18 6 4 76 37 39 60 TTTTTB
3 Gyirmot SE 28 14 6 8 47 34 13 48 TTTBTT
4 FC Ajka 28 14 6 8 41 31 10 48 BBTTTT
5 Pecsi MFC 28 12 12 4 30 22 8 48 BBBTBB
6 Szeged Csanad 28 13 7 8 35 29 6 46 TBBBTT
7 Szombathelyi Haladas 28 11 7 10 39 41 -2 40 BBBTBB
8 Gyori ETO 28 10 9 9 30 26 4 39 TBTBTB
9 Dafuji cloth MTE 28 10 8 10 36 35 1 38 BBTTBB
10 SOROKSAR 28 9 11 8 41 42 -1 38 BBTBBT
11 Kazincbarcika 28 9 8 11 35 46 -11 35 BTTTBB
12 MTE Mosonmagyarovar 28 9 7 12 27 34 -7 34 TBBBTB
13 Duna-Tisza 28 9 7 12 28 36 -8 34 BTBBTB
14 Csakvari TK 28 7 12 9 31 33 -2 33 BBBBBB
15 Bodajk FC Siofok 28 8 8 12 28 42 -14 32 BBTBBB
16 Nyiregyhaza 28 7 7 14 36 43 -7 28 BBBBBB
17 Bekescsaba 28 6 10 12 36 43 -7 28 BTBBBB
18 Szentlorinc SE 28 6 10 12 34 45 -11 28 BBBBBB
19 Dorogi FC 28 6 7 15 25 41 -16 25 BTBBBT
20 Kozarmisleny SE 28 4 7 17 27 54 -27 19 BBBBBB
BXH giải Hạng 2 Hungary mùa bóng 2023 được cập nhật mới nhất từng giờ. Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary chuẩn nhất chỉ có tại soikeothom.com. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Hungary ngay bây giờ