XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 ACS Viitorul Selimbar 8 6 2 0 10 3 7 20 TTTBTB
2 FC Unirea 2004 Slobozia 7 4 3 0 9 3 6 15 BBTTTB
3 Corvinul Hunedoara 7 4 2 1 11 6 5 14 BTTBTB
4 Gloria Buzau 7 4 2 1 10 6 4 14 TBTTTB
5 Ceahlaul Piatra Neamt 8 4 1 3 11 6 5 13 TBTBBT
6 ACS Dumbravita 8 3 3 2 13 10 3 12 BTTTBB
7 Concordia Chiajna 8 3 2 3 14 7 7 11 TBBBBT
8 Arges 8 2 5 1 8 4 4 11 BBBTTB
9 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 2 5 1 8 8 0 11 BBBTTB
10 Chindia Targoviste 8 2 4 2 9 5 4 10 BTBBTB
11 CS Mioveni 7 2 4 1 5 3 2 10 BBTBBT
12 CSM Slatina 8 2 4 2 7 6 1 10 BBTBBB
13 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 8 2 3 3 6 8 -2 9 BBBBBT
14 Scolar Resita 8 2 3 3 7 12 -5 9 TBBBTB
15 CSA Steaua Bucuresti 7 1 5 1 12 9 3 8 BTBBBB
16 Metaloglobus 8 1 4 3 6 9 -3 7 BBBBTB
17 Tunari 8 2 1 5 8 17 -9 7 BBBBTT
18 Unirea Dej 8 2 1 5 7 16 -9 7 BTBBBB
19 Alexandria 7 1 1 5 2 9 -7 4 TBBBBB
20 Progresul Spartac 8 0 1 7 5 21 -16 1 BBBBBB
BXH giải Hạng 2 Romania mùa bóng 2023 được cập nhật mới nhất từng giờ. Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania chuẩn nhất chỉ có tại soikeothom.com. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Romania ngay bây giờ