XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 10 | 20 | 32 | BTTTTT |
2 | INAC (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 22 | 4 | 18 | 30 | TBTTTT |
3 | Albirex Niigata (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 26 | TTTBTB |
4 | NTV Beleza (W) | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 10 | 11 | 22 | BTBBTT |
5 | Omiya Ardija (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | BBBTBT |
6 | Vegalta Sendai (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 21 | -7 | 14 | BTBBBT |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 14 | -4 | 13 | TTTBBB |
8 | Nagano Parceiro (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 13 | BTBBBB |
9 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 | TBBBTB |
10 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 12 | TBBBBB |
11 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 11 | TBBBBB |
12 | Nojima Stella (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 6 | 25 | -19 | 2 | BBBBBB |
Trang chủ | Bảng xếp hạng bóng đá | BXH giải mùa bóng 2024
BXH giải mùa bóng 2024
BXH bóng đá
BXH bóng đá Cúp C1 châu Âu
BXH bóng đá Cúp C2 Châu âu
BXH bóng đá Ngoại Hạng Anh
BXH bóng đá La Liga
BXH bóng đá Bundesliga
BXH bóng đá Ligue 1
BXH bóng đá Serie A
BXH bóng đá Nhà nghề Mỹ MLS
BXH bóng đá Cúp Quốc Gia Việt Nam
BXH bóng đá J-League 1
BXH bóng đá Thailand Cup
Lịch thi đấu
Lịch thi đấu Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu La Liga
Lịch thi đấu Bundesliga
Lịch thi đấu Ligue 1
Lịch thi đấu Serie A
Lịch thi đấu Nhà nghề Mỹ MLS
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Việt Nam
Lịch thi đấu J-League 1
Lịch thi đấu Thailand Cup
Kết quả bóng đá
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Nhà nghề Mỹ MLS
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Việt Nam
Kết quả bóng đá J-League 1
Kết quả bóng đá Thailand Cup