AFC Ajax
20:30 19/03/2023
2-3
0-0
3-5
Feyenoord
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.50 : 0 : 1.72
Tỷ lệ bàn thắng 5.88 : 5 1/2 : 0.10
TL Thắng - Hòa - Bại 157.00 : 6.80 : 1.08

Đội hình thi đấu AFC Ajax vs Feyenoord

AFC Ajax Feyenoord
  • 12 Geronimo Rulli
  • 5 Owen Wijndal
  • 3 Calvin Bassey Ughelumba
  • 2 Jurrien Timber
  • 19 Jorge Sanchez
  • 8 Kenneth Taylor
  • 4 Edson Omar Alvarez Velazquez
  • 23 Steven Berghuis
  • 7 Steven Bergwijn
  • 10 Dusan Tadic
  • 20 Mohammed Kudus
  • 22 Timon Wellenreuther
  • 4 Lutsharel Geertruida
  • 18 Gernot Trauner
  • 33 David Hancko
  • 5 Quilindschy Hartman
  • 20 Mats Wieffer
  • 17 Sebastian Szymanski
  • 10 Orkun Kokcu
  • 7 Alireza Jahanbakhsh
  • 29 Santiago Gimenez
  • 26 Oussama Idrissi
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 21 Florian Grillitsch
  • 38 Kristian Hlynsson
  • 18 Lorenzo Lucca
  • 6 Davy Klaassen
  • 28 Kian Fitz-Jim
  • 25 Youri Baas
  • 22 Remko Pasveer
  • 26 Youri Regeer
  • 1 Maarten Stekelenburg
  • 57 Jorrel Hato
  • 9 Brian Brobbey
  • 35 Francisco Conceição
  • 30 Ezequiel Bullaude
  • 14 Igor Paixao
  • 6 Jacob Rasmussen
  • 21 Ofir Martziano
  • 11 Javairo Dilrosun
  • 28 Neraysho Kasanwirjo
  • 25 Mohamed Taabouni
  • 49 Tein Troost
  • 2 Marcus Holmgren Pedersen
  • 9 Danilo Pereira da Silva
  • 15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
  • Số liệu thống kê AFC Ajax vs Feyenoord
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    4
    6
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    3
     
    Thẻ vàng
     
    5
    12
     
    Tổng cú sút
     
    17
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    7
    3
     
    Cản sút
     
    5
    11
     
    Sút Phạt
     
    13
    50%
     
    Kiểm soát bóng
     
    50%
    56%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    44%
    447
     
    Số đường chuyền
     
    427
    82%
     
    Chuyền chính xác
     
    80%
    15
     
    Phạm lỗi
     
    14
    3
     
    Việt vị
     
    0
    27
     
    Đánh đầu
     
    31
    9
     
    Đánh đầu thành công
     
    20
    2
     
    Cứu thua
     
    3
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    20
    10
     
    Đánh chặn
     
    8
    15
     
    Ném biên
     
    13
    19
     
    Cản phá thành công
     
    20
    14
     
    Thử thách
     
    6
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3
    90
     
    Pha tấn công
     
    105
    41
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    41