Betis
20:00 19/03/2023
1-0
0-0
1-2
Mallorca
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.68 : 0 : 1.31
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 1 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 18.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Betis vs Mallorca

Betis Mallorca
  • 13 Rui Silva
  • 33 Juan Miranda
  • 3 Edgar Gonzalez Estrada
  • 16 German Alejo Pezzella
  • 23 Youssouf Sabaly
  • 18 Andres Guardado
  • 5 Guido Rodriguez
  • 28 Rodri Sanchez
  • 21 Ayoze Perez
  • 10 Sergio Canales Madrazo
  • 9 Borja Iglesias Quintas
  • 1 Predrag Rajkovic
  • 15 Pablo Maffeo
  • 20 Giovanni Gonzalez
  • 21 Antonio Jose Raillo Arenas
  • 2 Mattija Nastasic
  • 18 Jaume Vicent Costa Jorda
  • 4 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
  • 12 Iddrisu Baba
  • 14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
  • 7 Vedat Muriqi
  • 19 Lee Kang In
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 12 Willian Jose
  • 1 Claudio Andres Bravo Munoz
  • 14 William Carvalho
  • 6 Victor Ruiz Torre
  • 7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
  • 2 Martin Montoya Torralbo
  • 25 Daniel Martin Fernandez
  • 17 Joaquin Sanchez Rodriguez
  • 24 Aitor Ruibal
  • 4 Paul Akouokou
  • 16 Rodrigo Andres Battaglia
  • 5 Dennis Hadzikadunic
  • 8 Clement Grenier
  • 23 Amath Ndiaye Diedhiou
  • 13 Dominik Greif
  • 9 Abdon Prats Bastidas
  • 22 Angel Luis Rodriguez Diaz
  • 10 Antonio Sanchez Navarro
  • 11 Manuel Morlanes
  • 3 Ludwig Augustinsson
  • 17 Tino Kadewere
  • 6 Jose Manuel Arias Copete
  • Số liệu thống kê Betis vs Mallorca
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    4
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    10
     
    Tổng cú sút
     
    5
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    2
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    5
     
    Cản sút
     
    1
    19
     
    Sút Phạt
     
    11
    60%
     
    Kiểm soát bóng
     
    40%
    65%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    35%
    572
     
    Số đường chuyền
     
    362
    85%
     
    Chuyền chính xác
     
    71%
    8
     
    Phạm lỗi
     
    15
    3
     
    Việt vị
     
    4
    35
     
    Đánh đầu
     
    49
    20
     
    Đánh đầu thành công
     
    22
    1
     
    Cứu thua
     
    2
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    13
    16
     
    Đánh chặn
     
    14
    22
     
    Ném biên
     
    16
    17
     
    Cản phá thành công
     
    15
    7
     
    Thử thách
     
    10
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    132
     
    Pha tấn công
     
    112
    56
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    42