CD Lugo
00:30 20/03/2023
1-1
0-0
3-4
Racing Santander
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.53 : 0 : 0.57
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 1 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 1.07 : 7.20 : 180.00

Đội hình thi đấu CD Lugo vs Racing Santander

CD Lugo Racing Santander
  • 13 Oscar Whalley
  • 21 Alberto Rodriguez
  • 20 Bruno Batista Pereira Pires
  • 15 Miguel Loureiro
  • 17 Andoni Lopez
  • 38 Guilherme Borges Guedes,Gui
  • 22 Marc Carbo Bellapart
  • 4 Pablo Claveria Herraiz
  • 23 Jordi Calavera Espinach
  • 7 Francisco Sebastian Moyano Jimenez
  • 19 Javier Aviles
  • 1 Miquel Parera Piza
  • 23 Dani Fernandez
  • 16 German Sanchez Barahona
  • 15 Ruben Gonzalez
  • 18 Saul Garcia Cabrero
  • 20 Juergen Elitim
  • 21 Aritz Aldasoro
  • 14 Jordi Mboula
  • 10 Inigo Vicente
  • 25 Marco Sangalli Fuentes
  • 11 Roko Baturina
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 11 Angel Baena Perez
  • 9 Manu Barreiro
  • 27 Pablo Castrin
  • 29 Jaume Albert Cuellar Mendoza
  • 18 Hacen Moctar El Ide
  • 30 Luis Castro Lois
  • 24 Alejandro Perez Navarro
  • 16 Marko Scepovic
  • 8 Josep Sene
  • 1 Patrick Sequeira
  • 14 Xavier Torres Buigues
  • 19 Matheus Aias Barrozo Rodrigues
  • 41 Yeray Cabanzon de Arriba
  • 13 Jokin Ezkieta
  • 8 Fausto Tienza
  • 12 Sekou Gassama Cissokho
  • 2 Alvaro Mantilla
  • 17 Unai Medina Perez
  • 22 Arturo Molina
  • 9 Cedric Omoigui
  • 24 Jorge Marcos Pombo Escobar
  • 6 Inigo Sainz-Maza
  • 3 Eneko Satrustegui Plano
  • Số liệu thống kê CD Lugo vs Racing Santander
    Humenne   Lipany
    2
     
    Phạt góc
     
    13
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    5
    3
     
    Thẻ vàng
     
    4
    12
     
    Tổng cú sút
     
    25
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    19
    10
     
    Sút Phạt
     
    19
    30%
     
    Kiểm soát bóng
     
    70%
    28%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    72%
    225
     
    Số đường chuyền
     
    521
    17
     
    Phạm lỗi
     
    10
    2
     
    Việt vị
     
    0
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    21
    4
     
    Cứu thua
     
    3
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    16
    9
     
    Đánh chặn
     
    20
    17
     
    Ném biên
     
    22
    13
     
    Cản phá thành công
     
    16
    13
     
    Thử thách
     
    5
    67
     
    Pha tấn công
     
    159
    22
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    71