Colorado Rapids
08:30 19/03/2023
1-2
0-0
3-2
Minnesota United FC
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.61 : 0 : 1.44
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 3 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 81.00 : 5.60 : 1.12

Đội hình thi đấu Colorado Rapids vs Minnesota United FC

Colorado Rapids Minnesota United FC
  • 22 William Paul Yarbrough Story
  • 31 Anthony Markanich
  • 4 Danny Wilson
  • 5 Andreas Maxso
  • 6 Lalas Abubakar
  • 20 Connor Ronan
  • 8 Max Alves
  • 28 Sam Nicholson
  • 12 Michael Barrios
  • 77 Darren Yapi
  • 23 Cole Bassett
  • 97 Dayne St. Clair
  • 27 D.J. Taylor
  • 15 Michael Boxall
  • 4 Miguel Ángel Tapias Dávila
  • 92 Kemar Lawrence
  • 33 Kervin Arriaga
  • 8 Joseph Yeramid Rosales Erazo
  • 21 Bongokuhle Hlongwane
  • 17 Robin Lod
  • 31 Hassani Dotson
  • 28 Mender Garcia
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 97 Ralph Priso-Mbongue
  • 11 Diego Rubio Kostner
  • 91 Kevin Cabral
  • 21 Bryan Acosta
  • 26 Abraham Rodriguez
  • 7 Jonathan Lewis
  • 27 Sebastian Anderson
  • 34 Michael Edwards
  • 19 Jack Price
  • 7 Franco Fragapane
  • 16 Tani Oluwaseyi
  • 9 Luis Amarilla
  • 3 Zarek Valentin
  • 20 Wil Trapp
  • 23 Cameron Dunbar
  • 14 Brent Kallman
  • 1 Clinton Irwin
  • 13 Eric Dick
  • Số liệu thống kê Colorado Rapids vs Minnesota United FC
    Humenne   Lipany
    3
     
    Phạt góc
     
    3
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    12
     
    Tổng cú sút
     
    11
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    7
    4
     
    Cản sút
     
    2
    10
     
    Sút Phạt
     
    15
    61%
     
    Kiểm soát bóng
     
    39%
    62%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    38%
    529
     
    Số đường chuyền
     
    339
    82%
     
    Chuyền chính xác
     
    75%
    16
     
    Phạm lỗi
     
    9
    0
     
    Việt vị
     
    1
    43
     
    Đánh đầu
     
    35
    19
     
    Đánh đầu thành công
     
    20
    0
     
    Cứu thua
     
    2
    11
     
    Rê bóng thành công
     
    16
    10
     
    Đánh chặn
     
    8
    24
     
    Ném biên
     
    20
    1
     
    Woodwork
     
    0
    11
     
    Cản phá thành công
     
    16
    7
     
    Thử thách
     
    14
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    119
     
    Pha tấn công
     
    87
    56
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    44