Eintracht Braunschweig
19:30 19/03/2023
1-0
0-0
2-2
Hannover 96
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.76 : 0 : 1.19
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 1 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 14.00 : 1.05 : 18.00

Đội hình thi đấu Eintracht Braunschweig vs Hannover 96

Eintracht Braunschweig Hannover 96
  • 16 Jasmin Fejzic
  • 19 Anton Donkor
  • 29 Hasan Kurucay
  • 3 Saulo Decarli
  • 15 NATHAN DE MEDINA
  • 4 Jannis Nikolaou
  • 39 Robin Krausse
  • 20 Lion Lauberbach
  • 10 Immanuel Pherai
  • 37 Fabio Kaufmann
  • 14 Anthony Ujah
  • 1 Ron Robert Zieler
  • 21 Sei Muroya
  • 5 Phil Neumann
  • 32 Luka Krajnc
  • 18 Derrick Kohn
  • 7 Max Besuschkow
  • 10 Sebastian Ernst
  • 16 Havard Nielsen
  • 11 Louis Schaub
  • 14 Maximilian Beier
  • 9 Hendrik Weydandt
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 18 Filip Benkovic
  • 9 Manuel Wintzheimer
  • 6 Bryan Henning
  • 7 Maurice Multhaup
  • 26 Jan Hendrik Marx
  • 1 Ron Ron Hoffmann
  • 13 Tarsis Bonga
  • 44 Linus Gechter
  • 27 Niko Kijewski
  • 37 Sebastian Kerk
  • 36 Cedric Teuchert
  • 6 Fabian Kunze
  • 31 Julian Borner
  • 24 Antonio Foti
  • 8 Enzo Leopold
  • 38 Monju Momuluh
  • 30 Leo Weinkauf
  • 3 Ekin Celebi
  • Số liệu thống kê Eintracht Braunschweig vs Hannover 96
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    4
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    2
     
    Thẻ vàng
     
    2
    21
     
    Tổng cú sút
     
    3
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    11
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    2
     
    Cản sút
     
    0
    14
     
    Sút Phạt
     
    18
    42%
     
    Kiểm soát bóng
     
    58%
    38%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    62%
    276
     
    Số đường chuyền
     
    387
    55%
     
    Chuyền chính xác
     
    70%
    15
     
    Phạm lỗi
     
    14
    2
     
    Việt vị
     
    2
    67
     
    Đánh đầu
     
    49
    38
     
    Đánh đầu thành công
     
    20
    1
     
    Cứu thua
     
    7
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    10
    10
     
    Đánh chặn
     
    8
    21
     
    Ném biên
     
    30
    1
     
    Woodwork
     
    0
    16
     
    Cản phá thành công
     
    10
    10
     
    Thử thách
     
    3
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    112
     
    Pha tấn công
     
    122
    43
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    44