FK Nizhny Novgorod
20:30 19/03/2023
1-1
0-0
0-1
Torpedo moskva
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.49 : 0 : 1.75
Tỷ lệ bàn thắng 8.33 : 2 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 14.00 : 1.03 : 26.00

Đội hình thi đấu FK Nizhny Novgorod vs Torpedo moskva

FK Nizhny Novgorod Torpedo moskva
  • 25 Artur Nigmatullin
  • 6 Ibrokhimkhalil Yuldoshev
  • 24 Kirill Gotsuk
  • 5 Lucas Masoero
  • 89 Dmitriy Stotskiy
  • 88 Denis Glushakov
  • 8 Mamadou Maiga
  • 14 Yaroslav Mikhailov
  • 94 Dmitri Rybchinskiy
  • 93 Timur Suleymanov
  • 9 Vyacheslav Krotov
  • 12 Egor Baburin
  • 5 Evgeniy Shlyakov
  • 3 Ilya Kutepov
  • 23 Yuri Zhuravlev
  • 90 Bojan Roganovic
  • 4 Oleg Kozhemyakin
  • 16 Jose Yordy Reyna Serna
  • 52 Ravil Netfullin
  • 25 Roman Yuzepchukh
  • 9 Ilya Stefanovich
  • 11 Ilya Kukharchuk
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 99 Momo Yansane
  • 37 Albert Sharipov
  • 11 Ilya Berkovskiy
  • 2 Viktor Aleksandrov
  • 13 Nikita Goylo
  • 78 Nikolay Kalinskiy
  • 20 Vladislav Yakovlev
  • 22 Nikita Kakkoev
  • 1 Artur Anisimov
  • 90 Konstantin Shiltsov
  • 7 Edgar Sevikyan
  • 24 Igor Savic
  • 17 Jair Diego Alves de Brito,Jaja
  • 15 Aleksandr Orekhov
  • 18 David Karaev
  • 19 Maksim Turishchev
  • 49 Egor Proshkin
  • 10 Igor Lebedenko
  • 56 Aleksandr Dovbnya
  • 13 Stefan Sapic
  • 97 Mario Curic
  • Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Torpedo moskva
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    4
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    0
     
    Thẻ vàng
     
    1
    19
     
    Tổng cú sút
     
    7
    9
     
    Sút trúng cầu môn
     
    4
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    5
     
    Cản sút
     
    2
    4
     
    Sút Phạt
     
    7
    54%
     
    Kiểm soát bóng
     
    46%
    50%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    50%
    460
     
    Số đường chuyền
     
    389
    75%
     
    Chuyền chính xác
     
    68%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    7
    2
     
    Việt vị
     
    2
    39
     
    Đánh đầu
     
    27
    22
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    3
     
    Cứu thua
     
    8
    17
     
    Rê bóng thành công
     
    13
    12
     
    Đánh chặn
     
    6
    26
     
    Ném biên
     
    26
    17
     
    Cản phá thành công
     
    13
    14
     
    Thử thách
     
    17
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    74
     
    Pha tấn công
     
    77
    32
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    29