Hiroshima Sanfrecce (nữ)
12:00
15/04/2023
0-0
0-0
0-1
Omiya Ardija (nữ)
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á
2.22 : 1/4 : 0.25
Tỷ lệ bàn thắng
7.69 : 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại
5.00 : 1.18 : 14.00
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (nữ) vs Omiya Ardija (nữ)
Humenne | Lipany | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |