Hiroshima Sanfrecce
12:00 19/03/2023
1-0
0-0
0-2
Kashiwa Reysol
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.45 : 0 : 1.88
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 1 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 12.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol

Hiroshima Sanfrecce Kashiwa Reysol
  • 38 Keisuke Osako
  • 19 Sho Sasaki
  • 4 Hayato Araki
  • 33 Tsukasa Shiotani
  • 16 Takaaki Shichi
  • 7 Gakuto Notsuda
  • 24 Shunki Higashi
  • 11 Makoto Mitsuta
  • 8 Takumu Kawamura
  • 10 Tsukasa Morishima
  • 13 Nassim Ben Khalifa
  • 31 Tatsuya Morita
  • 4 Taiyo Koga
  • 34 Takumi Tsuchiya
  • 20 Hayato Tanaka
  • 16 Eiichi Katayama
  • 6 Keiya Shiihashi
  • 5 Tomoki Takamine
  • 2 Hiromu Mitsumaru
  • 19 Mao Hosoya
  • 17 Jay Roy Grot
  • 11 Kota Yamada
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 22 Goro Kawanami
  • 15 Shuto Nakano
  • 6 Toshihiro Aoyama
  • 17 Taishi Matsumoto
  • 14 Ezequiel Santos Da Silva
  • 9 Douglas Vieira da Silva
  • 23 Shun Ayukawa
  • 21 Masato Sasaki
  • 24 Naoki Kawaguchi
  • 41 Keiya Sento
  • 10 Matheus Goncalves Savio
  • 30 Takuto Kato
  • 43 Farzan Sana Mohammad
  • 9 Yuki Muto
  • Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol
    Humenne   Lipany
    6
     
    Phạt góc
     
    1
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    0
     
    Thẻ vàng
     
    2
    10
     
    Tổng cú sút
     
    4
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    1
     
    Cản sút
     
    0
    19
     
    Sút Phạt
     
    17
    62%
     
    Kiểm soát bóng
     
    38%
    61%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    39%
    550
     
    Số đường chuyền
     
    337
    13
     
    Phạm lỗi
     
    19
    4
     
    Việt vị
     
    0
    31
     
    Đánh đầu thành công
     
    28
    2
     
    Cứu thua
     
    4
    16
     
    Rê bóng thành công
     
    23
    8
     
    Đánh chặn
     
    5
    16
     
    Cản phá thành công
     
    31
    6
     
    Thử thách
     
    11
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    145
     
    Pha tấn công
     
    98
    67
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    24