Inter Milan
02:45 20/03/2023
0-1
0-0
3-4
Juventus
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.66 : 0 : 1.35
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 1 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 16.00 : 1.02

Đội hình thi đấu Inter Milan vs Juventus

Inter Milan Juventus
  • 24 Andre Onana
  • 15 Francesco Acerbi
  • 6 Stefan de Vrij
  • 36 Matteo Darmian
  • 32 Federico Dimarco
  • 20 Hakan Calhanoglu
  • 77 Marcelo Brozovic
  • 23 Nicolo Barella
  • 2 Denzel Dumfries
  • 10 Lautaro Javier Martinez
  • 90 Romelu Lukaku
  • 1 Wojciech Szczesny
  • 15 Federico Gatti
  • 3 Gleison Bremer Silva Nascimento
  • 6 Danilo Luiz da Silva
  • 2 Mattia De Sciglio
  • 44 Nicolo Fagioli
  • 5 Manuel Locatelli
  • 25 Adrien Rabiot
  • 17 Filip Kostic
  • 30 Matìas Soulè Malvano
  • 9 Dusan Vlahovic
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 14 Kristjan Asllani
  • 45 Valentín Carboni
  • 11 Carlos Joaquin Correa
  • 22 Henrik Mkhitaryan
  • 9 Edin Dzeko
  • 46 Mattia Zanotti
  • 12 Raoul Bellanova
  • 33 Dario DAmbrosio
  • 47 Alessandro Fontanarosa
  • 5 Roberto Gagliardini
  • 21 Alex Cordaz
  • 1 Samir Handanovic
  • 32 Leandro Daniel Paredes
  • 22 Angel Fabian Di Maria
  • 11 Juan Guillermo Cuadrado Bello
  • 36 Mattia Perin
  • 23 Carlo Pinsoglio
  • 24 Daniele Rugani
  • 7 Federico Chiesa
  • 19 Leonardo Bonucci
  • 43 Samuel Iling
  • 45 Enzo Barrenechea
  • 39 Nikola Sekulov
  • Số liệu thống kê Inter Milan vs Juventus
    Humenne   Lipany
    6
     
    Phạt góc
     
    4
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    3
     
    Thẻ vàng
     
    4
    18
     
    Tổng cú sút
     
    7
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    8
     
    Cản sút
     
    2
    19
     
    Sút Phạt
     
    6
    69%
     
    Kiểm soát bóng
     
    31%
    69%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    31%
    620
     
    Số đường chuyền
     
    269
    88%
     
    Chuyền chính xác
     
    75%
    6
     
    Phạm lỗi
     
    18
    0
     
    Việt vị
     
    1
    38
     
    Đánh đầu
     
    22
    16
     
    Đánh đầu thành công
     
    14
    2
     
    Cứu thua
     
    3
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    15
    5
     
    Đánh chặn
     
    7
    23
     
    Ném biên
     
    19
    14
     
    Cản phá thành công
     
    15
    5
     
    Thử thách
     
    13
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    147
     
    Pha tấn công
     
    76
    90
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    31