Melbourne Victory
13:00 19/03/2023
2-0
1-0
1-2
Central Coast Mariners
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.63 : 0 : 0.28
Tỷ lệ bàn thắng 5.00 : 2 1/2 : 0.10
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 9.40 : 300.00

Đội hình thi đấu Melbourne Victory vs Central Coast Mariners

Melbourne Victory Central Coast Mariners
  • 20 Paul Izzo
  • 3 Enrique Lopez Fernandez
  • 21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
  • 5 Damien Da Silva
  • 2 Jason Geria
  • 7 Christopher Oikonomidis
  • 14 Connor Chapman
  • 8 Joshua Brillante
  • 11 Ben Folami
  • 10 Bruno Fornaroli
  • 19 Fernando Romero
  • 20 Danny Vukovic
  • 15 Storm Roux
  • 22 Cameron Windust
  • 23 Daniel Hall
  • 5 James McGarry
  • 31 Christian Theoharous
  • 6 Maximilien Balard
  • 13 Harrison Steele
  • 7 Samuel Silvera
  • 98 Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 9 Jason Cummings
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 1 Matt Acton
  • 26 Lleyton Brooks
  • 28 William Wilson
  • 4 Rai Marchan
  • 6 Leigh Michael Broxham
  • 24 Nishan Velupillay
  • 29 Eli Adams
  • 24 Yaren Sozer
  • 3 Brian Kaltak
  • 25 Nectarios Triantis
  • 28 James Bayliss
  • 4 Joshua Nisbet
  • 10 Matheus Moresche
  • 41 Nicholas Duarte
  • Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Central Coast Mariners
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    3
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    1
     
    Thẻ vàng
     
    2
    1
     
    Thẻ đỏ
     
    0
    7
     
    Tổng cú sút
     
    10
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    0
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    10
    3
     
    Cản sút
     
    5
    2
     
    Sút Phạt
     
    5
    27%
     
    Kiểm soát bóng
     
    73%
    30%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    70%
    248
     
    Số đường chuyền
     
    673
    13
     
    Phạm lỗi
     
    9
    1
     
    Việt vị
     
    3
    11
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    0
     
    Cứu thua
     
    2
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    20
    5
     
    Đánh chặn
     
    4
    4
     
    Ném biên
     
    3
    18
     
    Cản phá thành công
     
    18
    13
     
    Thử thách
     
    12
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    55
     
    Pha tấn công
     
    132
    44
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    97