Orlando City
06:40 19/03/2023
1-2
0-0
0-6
Charlotte FC
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.57 : 0 : 1.53
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 3 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 9.40 : 1.03

Đội hình thi đấu Orlando City vs Charlotte FC

Orlando City Charlotte FC
  • 1 Pedro Gallese
  • 3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos
  • 6 Robin Jansson
  • 15 Rodrigo Schlegel
  • 26 Michael Halliday
  • 5 Cesar Araujo
  • 10 Mauricio Pereyra
  • 17 Facundo Torres
  • 11 Martin Ezequiel Ojeda
  • 23 Dagur Dan Thorhallsson
  • 13 Duncan McGuire
  • 31 George Marks
  • 24 Jaylin Lindsey
  • 29 Adilson Malanda
  • 6 Bill Tuiloma
  • 25 Harrison Afful
  • 8 Ashley Westwood
  • 20 Derrick Jones
  • 13 Brandt Bronico
  • 17 McKinze Gaines
  • 9 Enzo Nahuel Copetti
  • 18 Kerwin Vargas
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 22 Gaston Gonzalez
  • 7 Ramiro Enrique
  • 8 Felipe Campanholi Martins
  • 25 Antonio Carlos Capocasali
  • 77 Iván Angulo
  • 16 Wilder Jose Cartagena Mendoza
  • 27 Jack Lynn
  • 31 Mason Stajduhar
  • 24 Kyle Smith
  • 16 Andre Shinyashiki
  • 28 Joseph Mora
  • 23 Pablo Sisniega
  • 11 Karol Swiderski
  • 7 Kamil Jozwiak
  • 77 Nuno Santos.
  • 14 Nathan Byrne
  • 19 Chris Hegardt
  • 15 Benjamin Bender
  • Số liệu thống kê Orlando City vs Charlotte FC
    Humenne   Lipany
    1
     
    Phạt góc
     
    0
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    4
     
    Tổng cú sút
     
    2
    1
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    2
     
    Sút Phạt
     
    2
    56%
     
    Kiểm soát bóng
     
    44%
    56%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    44%
    69
     
    Số đường chuyền
     
    53
    83%
     
    Chuyền chính xác
     
    75%
    0
     
    Phạm lỗi
     
    1
    2
     
    Việt vị
     
    1
    8
     
    Đánh đầu
     
    2
    4
     
    Đánh đầu thành công
     
    1
    1
     
    Cứu thua
     
    2
    2
     
    Rê bóng thành công
     
    0
    2
     
    Đánh chặn
     
    2
    1
     
    Ném biên
     
    2
    1
     
    Cản phá thành công
     
    0
    16
     
    Pha tấn công
     
    12
    8
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    10