Osasuna
22:15 19/03/2023
0-3
0-0
3-2
Villarreal
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.79 : 0 : 1.14
Tỷ lệ bàn thắng 16.66 : 3 1/2 : 0.01
TL Thắng - Hòa - Bại 53.00 : 6.10 : 1.15

Đội hình thi đấu Osasuna vs Villarreal

Osasuna Villarreal
  • 25 Aitor Fernandez Abarisketa
  • 20 Manuel Sanchez De La Pena
  • 5 David Garcia
  • 23 Aridane Hernandez Umpierrez
  • 2 Ignacio Vidal Miralles
  • 16 Moises Gomez Bordonado
  • 6 Lucas Torro Marset
  • 7 Jon Moncayola Tollar
  • 12 Abdessamad Ezzalzouli
  • 9 Luis Ezequiel Avila
  • 11 Enrique Barja
  • 1 Jose Manuel Reina Paez
  • 8 Juan Marcos Foyth
  • 3 Raul Albiol Tortajada
  • 4 Pau Torres
  • 24 Alfonso Pedraza Sag
  • 39 Ramon Terrats Espacio
  • 10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
  • 14 Manuel Trigueros Munoz
  • 11 Samuel Chimerenka Chukwueze
  • 7 Gerard Moreno Balaguero
  • 21 Yeremi Pino
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 17 Ante Budimir
  • 8 Darko Brasanac
  • 4 Unai Garcia Lugea
  • 18 Enrique Garcia Martinez, Kike
  • 35 Diego Moreno
  • 1 Sergio Herrera
  • 19 Pablo Ibanez Lumbreras
  • 3 Juan Cruz
  • 14 Ruben Garcia Santos
  • 23 Aissa Mandi
  • 17 Giovani Lo Celso
  • 12 Johan Andres Mojica Palacio
  • 40 Haissem Hassan
  • 15 Nicolas Jackson
  • 2 Francisco Femenia Far, Kiko
  • 22 Jose Luis Morales Martin
  • 18 Alberto Moreno
  • 5 Jorge Cuenca
  • 35 Filip Jorgensen
  • Số liệu thống kê Osasuna vs Villarreal
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    1
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    10
     
    Tổng cú sút
     
    12
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    2
     
    Cản sút
     
    3
    9
     
    Sút Phạt
     
    16
    54%
     
    Kiểm soát bóng
     
    46%
    40%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    60%
    453
     
    Số đường chuyền
     
    396
    81%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    15
     
    Phạm lỗi
     
    7
    1
     
    Việt vị
     
    3
    44
     
    Đánh đầu
     
    26
    16
     
    Đánh đầu thành công
     
    19
    3
     
    Cứu thua
     
    2
    13
     
    Rê bóng thành công
     
    20
    9
     
    Đánh chặn
     
    13
    20
     
    Ném biên
     
    16
    1
     
    Woodwork
     
    0
    13
     
    Cản phá thành công
     
    20
    10
     
    Thử thách
     
    9
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    2
    141
     
    Pha tấn công
     
    80
    84
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    28