Oud Heverlee
22:00 19/03/2023
0-2
0-0
3-2
Anderlecht
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.98 : 0 : 0.94
Tỷ lệ bàn thắng 5.55 : 2 1/2 : 0.11
TL Thắng - Hòa - Bại 122.00 : 6.90 : 1.08

Đội hình thi đấu Oud Heverlee vs Anderlecht

Oud Heverlee Anderlecht
  • 12 Valentin Cojocaru
  • 6 Joren Dom
  • 14 Federico Ricca
  • 28 Ewoud Pletinckx
  • 25 Louis Patris
  • 24 Casper De Norre
  • 13 Sofian Kiyine
  • 20 Hamza Mendyl
  • 7 Jon Dagur Thorsteinsson
  • 11 Musa Suleiman
  • 9 Mario Gonzalez Gutier
  • 16 Bart Verbruggen
  • 62 Michael Murillo
  • 56 Zeno Debast
  • 14 Jan Vertonghen
  • 54 Killian Sardella
  • 18 Majeed Ashimeru
  • 21 Amadou Diawara
  • 10 Yari Verschaeren
  • 36 Anders Dreyer
  • 13 Islam Slimani
  • 7 Francis Amuzu
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 5 Pierre-Yves Ngawa
  • 77 Thibault Vlietinck
  • 8 Siebi Schrijvers
  • 33 Mathieu Maertens
  • 29 NORDIN JACKERS
  • 4 Kristiyan Malinov
  • 21 Nathaniel Opoku
  • 61 Kristian Malt Arnstad
  • 26 Colin Coosemans
  • 29 Mario Stroeykens
  • 71 Theo Leoni
  • 9 Benito Raman
  • 30 Hendrik Van Crombrugge
  • 32 Nilson David Angulo Ramirez
  • 11 Lior Refaelov
  • 5 Moussa Ndiaye
  • Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Anderlecht
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    7
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    9
     
    Tổng cú sút
     
    12
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    0
     
    Cản sút
     
    4
    9
     
    Sút Phạt
     
    9
    43%
     
    Kiểm soát bóng
     
    57%
    34%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    66%
    338
     
    Số đường chuyền
     
    453
    75%
     
    Chuyền chính xác
     
    80%
    11
     
    Phạm lỗi
     
    13
    2
     
    Việt vị
     
    3
    19
     
    Đánh đầu
     
    17
    8
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    3
     
    Cứu thua
     
    5
    11
     
    Rê bóng thành công
     
    22
    7
     
    Đánh chặn
     
    15
    13
     
    Ném biên
     
    20
    0
     
    Woodwork
     
    1
    11
     
    Cản phá thành công
     
    22
    15
     
    Thử thách
     
    6
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    104
     
    Pha tấn công
     
    92
    59
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    48