Sampdoria
18:30 19/03/2023
3-1
0-0
3-2
Verona
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.58 : 0 : 0.55
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 3 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 1.11 : 7.20 : 100.00

Đội hình thi đấu Sampdoria vs Verona

Sampdoria Verona
  • 22 Martin Turk
  • 2 Bruno Amione
  • 17 Bram Nuytinck
  • 4 Koray Gunter
  • 3 Tommaso Augello
  • 7 Filip Djuricic
  • 20 Harry Winks
  • 59 Alessandro Zanoli
  • 37 Mehdi Leris
  • 80 Mickael Cuisance
  • 23 Manolo Gabbiadini
  • 1 Lorenzo Montipo
  • 27 Pawel Dawidowicz
  • 42 Diego Coppola
  • 23 Giangiacomo Magnani
  • 5 Marco Davide Faraoni
  • 61 Adrien Tameze Aousta
  • 33 Ondrej Duda
  • 3 Josh Doig
  • 25 Jayden Jezairo Braaf
  • 8 Darko Lazovic
  • 19 Milan Djuric
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 21 Jeison Fabian Murillo Ceron
  • 5 Marios Oikonomou
  • 27 Fabio Quagliarella
  • 31 Lorenzo Malagrida
  • 30 Nicola Ravaglia
  • 36 Flavio Paoletti
  • 29 Nicola Murru
  • 11 Abdelhamid Sabiri
  • 99 Jese Rodriguez Ruiz
  • 28 Gerard Yepes
  • 26 Emirhan Ilkhan
  • 32 Elia Tantalocchi
  • 38 Adolfo Julian Gaich
  • 32 Juan Carlos Caballero
  • 28 Oliver Abildgaard
  • 11 Kevin Lasagna
  • 17 Federico Ceccherini
  • 29 Fabio Depaoli
  • 34 Simone Perilli
  • 94 Giacomo Toniolo
  • 24 Filippo Terracciano
  • 2 Deyovaisio Zeefuik
  • 4 Miguel Veloso
  • 30 Yayah Kallon
  • 77 Ibrahim Sulemana
  • Số liệu thống kê Sampdoria vs Verona
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    8
    5
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    11
     
    Tổng cú sút
     
    16
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    2
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    5
     
    Cản sút
     
    4
    13
     
    Sút Phạt
     
    11
    44%
     
    Kiểm soát bóng
     
    56%
    52%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    48%
    339
     
    Số đường chuyền
     
    427
    71%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    10
     
    Phạm lỗi
     
    11
    1
     
    Việt vị
     
    2
    58
     
    Đánh đầu
     
    66
    27
     
    Đánh đầu thành công
     
    35
    5
     
    Cứu thua
     
    1
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    19
    6
     
    Đánh chặn
     
    14
    24
     
    Ném biên
     
    29
    1
     
    Woodwork
     
    1
    18
     
    Cản phá thành công
     
    19
    10
     
    Thử thách
     
    5
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    103
     
    Pha tấn công
     
    129
    35
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    37