St. Louis City
07:30 19/03/2023
3-0
0-0
1-5
San Jose Earthquakes
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.79 : 0 : 1.14
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 3 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.03 : 10.00 : 88.00

Đội hình thi đấu St. Louis City vs San Jose Earthquakes

St. Louis City San Jose Earthquakes
  • 1 Roman Burki
  • 14 John Nelson
  • 22 Kyle Hiebert
  • 24 Lucas Bartlett
  • 2 Jakob Nerwinski
  • 8 Jared Stroud
  • 10 Eduard Lowen
  • 19 Indiana Vassilev
  • 21 Rasmus Alm
  • 11 Nicholas Gioacchini
  • 9 Joao Klauss De Mello
  • 1 James Thomas Marcinkowski
  • 29 Carlos Akapo Martinez
  • 4 Jonathan Mensah
  • 26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
  • 21 Miguel Angel Trauco Saavedra
  • 14 Jackson Yueill
  • 7 Carlos Armando Gruezo Arboleda
  • 22 Tommy Thompson
  • 10 Cristian Espinoza
  • 11 Jeremy Ebobisse
  • 44 Cade Cowell
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 17 Selmir Pidro
  • 12 Celio Pompeu
  • 7 Tomas Ostrak
  • 39 Ben Lundt
  • 15 Joshua Yaro
  • 20 Akil Watts
  • 16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran
  • 25 Aziel Jackson
  • 28 Miguel Perez
  • 25 Ousseni Bouda
  • 55 Michael Baldisimo
  • 3 Paul Marie
  • 23 Oskar Agren
  • 28 Benjamin Kikanovic
  • 41 Emmanuel Ochoa
  • 16 Jack Skahan
  • 15 Tanner Beason
  • 24 Daniel Munie
  • Số liệu thống kê St. Louis City vs San Jose Earthquakes
    Humenne   Lipany
    8
     
    Phạt góc
     
    5
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    5
    20
     
    Tổng cú sút
     
    13
    8
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    8
    7
     
    Cản sút
     
    3
    10
     
    Sút Phạt
     
    16
    44%
     
    Kiểm soát bóng
     
    56%
    45%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    55%
    353
     
    Số đường chuyền
     
    429
    70%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    16
     
    Phạm lỗi
     
    8
    2
     
    Việt vị
     
    1
    23
     
    Đánh đầu
     
    21
    10
     
    Đánh đầu thành công
     
    12
    2
     
    Cứu thua
     
    5
    28
     
    Rê bóng thành công
     
    19
    12
     
    Đánh chặn
     
    19
    19
     
    Ném biên
     
    19
    28
     
    Cản phá thành công
     
    19
    17
     
    Thử thách
     
    8
    96
     
    Pha tấn công
     
    88
    66
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    55