Torino
21:00 19/03/2023
0-4
0-0
1-1
Napoli
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.07 : 0 : 0.85
Tỷ lệ bàn thắng 6.25 : 4 1/2 : 0.09
TL Thắng - Hòa - Bại 100.00 : 15.00 : 1.03

Đội hình thi đấu Torino vs Napoli

Torino Napoli
  • 32 Vanja Milinkovic Savic
  • 13 Ricardo Rodriguez
  • 3 Perr Schuurs
  • 5 Andrew Gravillon
  • 27 Mergim Vojvoda
  • 28 Samuele Ricci
  • 77 Karol Linetty
  • 17 Wilfried Stephane Singo
  • 49 Nemanja Radonjic
  • 16 Nikola Vlasic
  • 9 Antonio Sanabria
  • 1 Alex Meret
  • 22 Giovanni Di Lorenzo
  • 13 Amir Rrahmani
  • 3 Kim Min-Jae
  • 17 Mathias Olivera
  • 99 Andre Zambo Anguissa
  • 68 Stanislav Lobotka
  • 20 Piotr Zielinski
  • 11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
  • 9 Victor James Osimhen
  • 77 Khvicha Kvaratskhelia
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 2 Brian Bayeye
  • 94 Ange N Guessan
  • 21 Ndary Adopo
  • 4 Alessandro Buongiorno
  • 11 Pietro Pellegri
  • 73 Matteo Fiorenza
  • 89 Luca Gemello
  • 66 Gvidas Gineitis
  • 34 Ola Aina
  • 23 Demba Seck
  • 8 Ivan Ilic
  • 26 Koffi Djidji
  • 18 Giovanni Pablo Simeone
  • 5 Juan Guilherme Nunes Jesus
  • 31 Karim Zedadka
  • 91 Tanguy Ndombele Alvaro
  • 23 Alessio Zerbin
  • 95 Pierluigi Gollini
  • 21 Matteo Politano
  • 70 Gianluca Gaetano
  • 7 Elif Elmas
  • 55 Leo Skiri Ostigard
  • 19 Bartosz Bereszynski
  • 6 Mario Rui Silva Duarte
  • 16 Hubert Dawid Idasiak
  • Số liệu thống kê Torino vs Napoli
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    4
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    4
    1
     
    Thẻ vàng
     
    1
    12
     
    Tổng cú sút
     
    12
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    9
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    1
     
    Cản sút
     
    1
    15
     
    Sút Phạt
     
    17
    47%
     
    Kiểm soát bóng
     
    53%
    48%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    52%
    413
     
    Số đường chuyền
     
    459
    83%
     
    Chuyền chính xác
     
    85%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    14
    4
     
    Việt vị
     
    1
    20
     
    Đánh đầu
     
    18
    8
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    2
     
    Cứu thua
     
    2
    15
     
    Rê bóng thành công
     
    17
    5
     
    Đánh chặn
     
    3
    21
     
    Ném biên
     
    20
    1
     
    Woodwork
     
    0
    15
     
    Cản phá thành công
     
    17
    7
     
    Thử thách
     
    11
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3
    94
     
    Pha tấn công
     
    80
    40
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    39