Udinese
02:45 19/03/2023
3-1
0-0
4-2
AC Milan
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.63 : 0 : 0.53
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 4 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 18.00 : 300.00

Đội hình thi đấu Udinese vs AC Milan

Udinese AC Milan
  • 1 Marco Silvestri
  • 18 Nehuen Perez
  • 29 Jaka Bijol
  • 50 Rodrigo Becao
  • 13 Iyenoma Destiny Udogie
  • 37 Roberto Maximiliano Pereyra
  • 11 Walace Souza Silva
  • 24 Lazar Samardzic
  • 19 Kingsley Ehizibue
  • 7 Success Isaac
  • 9 Beto Betuncal
  • 16 Mike Maignan
  • 20 Pierre Kalulu Kyatengwa
  • 28 Malick Thiaw
  • 23 Fikayo Tomori
  • 56 Alexis Saelemaekers
  • 4 Ismael Bennacer
  • 8 Sandro Tonali
  • 5 Fode Ballo Toure
  • 10 Brahim Diaz
  • 17 Rafael Leao
  • 11 Zlatan Ibrahimovic
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 4 Sandi Lovric
  • 26 Florian Thauvin
  • 5 Tolgay Arslan
  • 2 Festy Ebosele
  • 14 James Abankwah
  • 20 Daniele Padelli
  • 99 Edoardo Piana
  • 80 Simone Pafundi
  • 30 Ilja Nestorovski
  • 8 Marvin Zeegelaar
  • 90 Charles De Ketelaere
  • 27 Divock Origi
  • 40 Aster Vranckx
  • 33 Rade Krunic
  • 12 Ante Rebic
  • 24 Simon Kjaer
  • 14 Tiemoue Bakayoko
  • 7 Yacine Adli
  • 46 Matteo Gabbia
  • 83 Antonio Mirante
  • 25 Alessandro Florenzi
  • 32 Tommaso Pobega
  • 2 Davide Calabria
  • 1 Anton Ciprian Tatarusanu
  • Số liệu thống kê Udinese vs AC Milan
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    6
    5
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    4
     
    Thẻ vàng
     
    2
    14
     
    Tổng cú sút
     
    11
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    7
    9
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    13
     
    Sút Phạt
     
    17
    37%
     
    Kiểm soát bóng
     
    63%
    41%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    59%
    288
     
    Số đường chuyền
     
    489
    73%
     
    Chuyền chính xác
     
    84%
    15
     
    Phạm lỗi
     
    9
    1
     
    Việt vị
     
    3
    28
     
    Đánh đầu
     
    30
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    15
    5
     
    Cứu thua
     
    2
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    15
    15
     
    Đánh chặn
     
    10
    13
     
    Ném biên
     
    25
    18
     
    Cản phá thành công
     
    15
    8
     
    Thử thách
     
    5
    3
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    93
     
    Pha tấn công
     
    146
    32
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    62