Union Berlin
21:30 19/03/2023
2-0
0-0
3-2
Eintracht Frankfurt
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.06 : 0 : 0.86
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 2 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 19.00 : 150.00

Đội hình thi đấu Union Berlin vs Eintracht Frankfurt

Union Berlin Eintracht Frankfurt
  • 1 Frederik Ronnow
  • 25 Timo Baumgartl
  • 31 Robin Knoche
  • 5 Danilho Doekhi
  • 23 Niko Gieselmann
  • 19 Janik Haberer
  • 8 Khedira Rani
  • 14 Paul Seguin
  • 18 Josip Juranovic
  • 27 Sheraldo Becker
  • 45 Theoson Jordan Siebatcheu
  • 1 Kevin Trapp
  • 35 Lucas Silva Melo,Tuta
  • 5 Hrvoje Smolcic
  • 2 Obite Ndicka
  • 24 Aurelio Buta
  • 15 Daichi Kamada
  • 8 Djibril Sow
  • 25 Christopher Lenz
  • 19 Rafael Santos Borre Maury
  • 27 Mario Gotze
  • 9 Randal Kolo Muani
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 26 Jerome Roussillon
  • 17 Kevin Behrens
  • 37 Lennart Grill
  • 11 Sven Michel
  • 40 Jamie Leweling
  • 2 Morten Thorsby
  • 4 Diogo Leite
  • 32 Milos Pantovic
  • 20 Aissa Laidouni
  • 21 Lucas Alario
  • 6 Kristijan Jakic
  • 32 Philipp Max
  • 36 Ansgar Knauff
  • 11 Faride Alidou
  • 20 Makoto HASEBE
  • 30 Paxten Aaronson
  • 22 Timothy Chandler
  • 40 Diant Ramaj
  • Số liệu thống kê Union Berlin vs Eintracht Frankfurt
    Humenne   Lipany
    3
     
    Phạt góc
     
    7
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    6
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    15
     
    Tổng cú sút
     
    19
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    9
     
    Sút ra ngoài
     
    6
    3
     
    Cản sút
     
    8
    11
     
    Sút Phạt
     
    19
    36%
     
    Kiểm soát bóng
     
    64%
    31%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    69%
    287
     
    Số đường chuyền
     
    495
    66%
     
    Chuyền chính xác
     
    82%
    19
     
    Phạm lỗi
     
    15
    1
     
    Việt vị
     
    0
    55
     
    Đánh đầu
     
    37
    23
     
    Đánh đầu thành công
     
    23
    4
     
    Cứu thua
     
    1
    7
     
    Rê bóng thành công
     
    6
    9
     
    Đánh chặn
     
    20
    19
     
    Ném biên
     
    22
    1
     
    Woodwork
     
    0
    7
     
    Cản phá thành công
     
    6
    15
     
    Thử thách
     
    5
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    96
     
    Pha tấn công
     
    123
    49
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    54