Trận đấu chi tiết

Tottenham Hotspur
23:30 05/02/2023
1-0
1-0
3-2
Manchester City
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.18 : 1/4 : 3.57
Tỷ lệ bàn thắng 4.54 : 1 1/2 : 0.12
TL Thắng - Hòa - Bại 1.10 : 6.10 : 110.00

Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Manchester City

Tottenham Hotspur Manchester City
  • 1 Hugo Lloris
  • 33 Ben Davies
  • 15 Eric Dier
  • 17 Cristian Gabriel Romero
  • 14 Ivan Perisic
  • 30 Rodrigo Bentancur
  • 5 Pierre Emile Hojbjerg
  • 12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 7 Son Heung Min
  • 21 Dejan Kulusevski
  • 10 Harry Kane
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 2 Kyle Walker
  • 25 Manuel Akanji
  • 6 Nathan Ake
  • 82 Rico Lewis
  • 26 Riyad Mahrez
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 10 Jack Grealish
  • 19 Julian Alvarez
  • 9 Erling Haaland
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 9 Richarlison de Andrade
  • 6 Davinson Sanchez Mina
  • 34 Clement Lenglet
  • 38 Yves Bissouma
  • 16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
  • 23 Pedro Porro
  • 20 Fraser Forster
  • 4 Oliver Skipp
  • 19 Ryan Sessegnon
  • 32 Maximo Perrone
  • 17 Kevin De Bruyne
  • 8 Ilkay Gundogan
  • 18 Stefan Ortega
  • 3 Ruben Dias
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 14 Aymeric Laporte
  • 4 Kalvin Phillips
  • 80 Cole Jermaine Palmer
  • Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Manchester City
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    6
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    4
     
    Thẻ vàng
     
    2
    1
     
    Thẻ đỏ
     
    0
    12
     
    Tổng cú sút
     
    15
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    5
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    4
     
    Cản sút
     
    5
    15
     
    Sút Phạt
     
    19
    35%
     
    Kiểm soát bóng
     
    65%
    33%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    67%
    301
     
    Số đường chuyền
     
    543
    74%
     
    Chuyền chính xác
     
    87%
    19
     
    Phạm lỗi
     
    14
    2
     
    Việt vị
     
    1
    19
     
    Đánh đầu
     
    35
    10
     
    Đánh đầu thành công
     
    17
    5
     
    Cứu thua
     
    2
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    19
    6
     
    Đánh chặn
     
    6
    10
     
    Ném biên
     
    11
    0
     
    Woodwork
     
    1
    14
     
    Cản phá thành công
     
    19
    8
     
    Thử thách
     
    7
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    46
     
    Pha tấn công
     
    154
    33
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    69